COMPARISON OVERVIEW
SO SÁNH HƠN
a) Hãy xem các thí dụ sau:
Let’s go by car. It’s cheaper.
(Chúng ta hãy đi bằng xe hơi. Như thế rẻ tiền hơn)
Don’t go by train. It’s more expensive.
(Đừng đi bằng xe lửa. Nó đắt tiền hơn).
Cheaper và more expensive là hình thứ so sánh bậc hơn (comparative)
Sau cấp độ so sánh hơn, ta dùng than:
- It’s cheaper to go by car than to go by train.
(Đi bằng xe hơi rẻ tiền hơn đi bằng xe lửa)
b) Chúng ta thêm –er vào các tính từ và trạng từ ngắn (1 vần)
Cheap/cheaper, hard/harder, large/larger, thin/thinner
- This jacket is too small. I need a larger size.
(Cái áo vét này quá nhỏ. Tôi cần một cỡ lớn hơn)
- Ann works harder than most of her friends.
(Ann làm việc chăm chỉ hơn hầu hết các bạn của cô ta.)
Chúng ta cũng thêm –er vào một số tính từ hai vần, đặc biệt là các tính từ tận cùng bằng –y.
Thí dụ:
Lucky/luckier; funny/funnier; easy/easier; pretty/prettier; quiet/quitter;
Clever/cleverer; narrow/narrower; simple/simpler.
- The examination was easier than we expected.
(Kỳ thi dễ hơn là chúng tôi nghĩ).
- It’s too noisy here. Can we go somewhere quieter?
(Ở đây ồn ào quá. Chúng ta có thể đi đâu đó yên tĩnh hơn không?)
c) Chúng ta dùng more… (không dùng “-er”) đối với các tính từ dài
(tính từ hai vần trở lên ngoài từ các tính từ hai vẫn đã được liệt kê ở phần b)
more modern, more serious, more expensive, more comfortable.
- More expensive hotels are usually more comfortable than cheaper ones.
(Khách sạn đắt tiền thường tiện nghi hơn khách sạn rẻ tiền)
- He illness was more serious than we at first thought.
(Bệnh tình của cô ta trầm trọng hơn là chúng tôi nghĩ lúc đầu).
Chúng ta cũng dùng more… cho các trạng từ tạn cùng bằng –ly:
More slowly, more seriously, more quietly, more carefully
- Could you speak more slowly, please?
(Bạn làm ơn nói chậm hơn được không?)
Chúng ta cũng nói more often (thường xuyên hơn):
- I don’t play tennis much now. I used to play more often.
(Bây giờ tôi không chơi quần vợt nhiều. Trước đây tôi chơi thường xuyên hơn).
Nhưng chúng ta lại nói earlier (không nói “more early”):
- You are always tired in the mornings. You should go to bed earlier.
(Bạn luôn mệt mỏi vào buổi sáng. Bạn nên đi ngủ sớm hơn).
d) Trước hình thức so sánh hơn của tính từ và trạng từ, bạn có thể dùng kèm: a bit, a little, much, a lot, far (=a lot)
- Let’s go by car. It’s much (hoặc a lot) cheaper.
(Chúng ta hãy đi bằng xe hơi. Như thế rẻ tiền hơn nhiều)
- Don’t go by train. It’s much (or a lot) more expensive.
(Đừng đi bằng xe lửa. Như thế đắt tiền hơn nhiều).
- Ann worked a lot (or much) harder than most of her friends.
(Ann làm việc siêng năng hơn nhiều so với hầu hết các bạn của cô ta).
- Could you speak a bit (or a little) more slowly
(Bạn có thể nói chậm hơn một chút được không?)
- Her illness was far more serious than we at first thought.
(Bệnh tình của cô ta trầm trọng hơn nhiều so với lúc đầu chúng tôi nghĩ.)
e) Một số tính từ và trạng từ có hình thức so sánh bậc hơn bất qui tắc (irregular comparative):
+ Good / well - Better
Let me ask him. I know him better than you do.
(Hãy để tôi hỏi anh ta. Tôi biết anh ta rõ hơn là bạn biết)
The garden looks better since you tidied it up
(Khu vườn trông khá hơn từ lúc bạn dọn dẹp nó)
+ Bad / badly - Worse
“Is your headache better?” “no, it’s worse
(Chứng nhức đầu của bạn có đỡ hơn không? Không, nó còn tệ hại hơn nữa)
The situation was much worse than we expected.
(Tình hình tệ hơn chúng tôi nghĩ nhiều)
+ Far - Further
I’m very tired. I can’t walk much further (or … much farther)
(Tôi mệt quá. Tôi không thể đi bộ xa hơn được nữa)
Furher (không phải “farther”) cũng có nghĩa là “hơn, thêm, thêm nữa”:
- Let me know immediately if you hear any further news. (any more news)
(Hãy cho tôi biết ngay nếu bạn có thêm bất cứ tin tức gì)
Hãy lưu ý đến hai từ so sánh more và less
- I smoke more than I used to
(Tôi hút thuốc nhiều hơn trước đây)
- We’ve got less time than I thought.
(Chúng tôi có ít thời gian hơn là tôi nghĩ)
f) Older và elder Hình thức so sánh hơn của old và older.
- Tom looks older than he rally is
(Tom trong già hơn tuổi thật của mình)
Chúng ta dùng elder khi chúng ta nói về các thành viên trong gia đình.
Chúng ta nói: (my) elder brother (anh trai) / sister (chị gái)/ daughter (con gái lớn)
- My elder brother is a pilot. (Anh tôi là một phi công.)
(Chúng ta chỉ dùng elder trước danh từ)
- My brother is older than me. (không nói “elder than me”)
g) Đôi khi bạn có thể dùng 2 từ so sánh bậc hơn cùng một lúc.
Thí dụ: harder and harder, more and more, more and more difficult.
Chúng ta dùng cấu trúc này để diễn tả sự thay đổi liên tục của một sự việc nào đó.
- It’s becoming harder and harder to find a job.
(Tìm việc làm càng ngày càng trở nên khó khăn hơn)
- Your English is improving. It’s getting better and better.
(Vốn tiếng Anh của bạn đang khá lên đấy. Nó đang trở nên ngày càng tốt hơn)
- It’s becoming more and more difficult to find a job
(Càng ngày càng khó kiếm việc làm)
- These days more and more people are learning English.
(Ngày nay càng ngày càng có nhiều người học tiếng Anh hơn)
h) Hãy lưu ý đến cấu trúc: the+ so sánh hơn+ the better.
Thí dụ:
- “What time shall we leave?” “The sooner the better”
(=It will be best if we leave as soon as possible)
(Chúng ta sẽ lên đường lúc mấy giờ? Càng sớm càng tốt)
- What size box do you want?” “The bigger the better”
(=It will be best if the box is as big as possible)
(Anh muốn hộp cỡ nào? Càng to càng tốt)
Chúng ta cũng dùng the…the… (với hai từ so sánh bậc hơn) để diễn tả sự phụ thuộc của việc này vào việc khác:
- The warmer the weather, the better I feel.
(thời tiết càng ấm tôi càng cảm thấy khá hơn)
- The earlier we leave, the sooner we will arrive
(Chúng ta càng đi sớm chừng nào chúng ta càng đến sớm chừng ấy)
- The more expensive the hotel, the better the service.
(Khách sạn càng đắt tiền sự phục vụ càng tốt)
- The more electricity you use, the more you bill will be
(Càng dùng nhiều điện bạn càng phải trả nhiều tiền)
a) Hãy xem các thí dụ sau:
Let’s go by car. It’s cheaper.
(Chúng ta hãy đi bằng xe hơi. Như thế rẻ tiền hơn)
Don’t go by train. It’s more expensive.
(Đừng đi bằng xe lửa. Nó đắt tiền hơn).
Cheaper và more expensive là hình thứ so sánh bậc hơn (comparative)
Sau cấp độ so sánh hơn, ta dùng than:
- It’s cheaper to go by car than to go by train.
(Đi bằng xe hơi rẻ tiền hơn đi bằng xe lửa)
b) Chúng ta thêm –er vào các tính từ và trạng từ ngắn (1 vần)
Cheap/cheaper, hard/harder, large/larger, thin/thinner
- This jacket is too small. I need a larger size.
(Cái áo vét này quá nhỏ. Tôi cần một cỡ lớn hơn)
- Ann works harder than most of her friends.
(Ann làm việc chăm chỉ hơn hầu hết các bạn của cô ta.)
Chúng ta cũng thêm –er vào một số tính từ hai vần, đặc biệt là các tính từ tận cùng bằng –y.
Thí dụ:
Lucky/luckier; funny/funnier; easy/easier; pretty/prettier; quiet/quitter;
Clever/cleverer; narrow/narrower; simple/simpler.
- The examination was easier than we expected.
(Kỳ thi dễ hơn là chúng tôi nghĩ).
- It’s too noisy here. Can we go somewhere quieter?
(Ở đây ồn ào quá. Chúng ta có thể đi đâu đó yên tĩnh hơn không?)
c) Chúng ta dùng more… (không dùng “-er”) đối với các tính từ dài
(tính từ hai vần trở lên ngoài từ các tính từ hai vẫn đã được liệt kê ở phần b)
more modern, more serious, more expensive, more comfortable.
- More expensive hotels are usually more comfortable than cheaper ones.
(Khách sạn đắt tiền thường tiện nghi hơn khách sạn rẻ tiền)
- He illness was more serious than we at first thought.
(Bệnh tình của cô ta trầm trọng hơn là chúng tôi nghĩ lúc đầu).
Chúng ta cũng dùng more… cho các trạng từ tạn cùng bằng –ly:
More slowly, more seriously, more quietly, more carefully
- Could you speak more slowly, please?
(Bạn làm ơn nói chậm hơn được không?)
Chúng ta cũng nói more often (thường xuyên hơn):
- I don’t play tennis much now. I used to play more often.
(Bây giờ tôi không chơi quần vợt nhiều. Trước đây tôi chơi thường xuyên hơn).
Nhưng chúng ta lại nói earlier (không nói “more early”):
- You are always tired in the mornings. You should go to bed earlier.
(Bạn luôn mệt mỏi vào buổi sáng. Bạn nên đi ngủ sớm hơn).
d) Trước hình thức so sánh hơn của tính từ và trạng từ, bạn có thể dùng kèm: a bit, a little, much, a lot, far (=a lot)
- Let’s go by car. It’s much (hoặc a lot) cheaper.
(Chúng ta hãy đi bằng xe hơi. Như thế rẻ tiền hơn nhiều)
- Don’t go by train. It’s much (or a lot) more expensive.
(Đừng đi bằng xe lửa. Như thế đắt tiền hơn nhiều).
- Ann worked a lot (or much) harder than most of her friends.
(Ann làm việc siêng năng hơn nhiều so với hầu hết các bạn của cô ta).
- Could you speak a bit (or a little) more slowly
(Bạn có thể nói chậm hơn một chút được không?)
- Her illness was far more serious than we at first thought.
(Bệnh tình của cô ta trầm trọng hơn nhiều so với lúc đầu chúng tôi nghĩ.)
e) Một số tính từ và trạng từ có hình thức so sánh bậc hơn bất qui tắc (irregular comparative):
+ Good / well - Better
Let me ask him. I know him better than you do.
(Hãy để tôi hỏi anh ta. Tôi biết anh ta rõ hơn là bạn biết)
The garden looks better since you tidied it up
(Khu vườn trông khá hơn từ lúc bạn dọn dẹp nó)
+ Bad / badly - Worse
“Is your headache better?” “no, it’s worse
(Chứng nhức đầu của bạn có đỡ hơn không? Không, nó còn tệ hại hơn nữa)
The situation was much worse than we expected.
(Tình hình tệ hơn chúng tôi nghĩ nhiều)
+ Far - Further
I’m very tired. I can’t walk much further (or … much farther)
(Tôi mệt quá. Tôi không thể đi bộ xa hơn được nữa)
Furher (không phải “farther”) cũng có nghĩa là “hơn, thêm, thêm nữa”:
- Let me know immediately if you hear any further news. (any more news)
(Hãy cho tôi biết ngay nếu bạn có thêm bất cứ tin tức gì)
Hãy lưu ý đến hai từ so sánh more và less
- I smoke more than I used to
(Tôi hút thuốc nhiều hơn trước đây)
- We’ve got less time than I thought.
(Chúng tôi có ít thời gian hơn là tôi nghĩ)
f) Older và elder Hình thức so sánh hơn của old và older.
- Tom looks older than he rally is
(Tom trong già hơn tuổi thật của mình)
Chúng ta dùng elder khi chúng ta nói về các thành viên trong gia đình.
Chúng ta nói: (my) elder brother (anh trai) / sister (chị gái)/ daughter (con gái lớn)
- My elder brother is a pilot. (Anh tôi là một phi công.)
(Chúng ta chỉ dùng elder trước danh từ)
- My brother is older than me. (không nói “elder than me”)
g) Đôi khi bạn có thể dùng 2 từ so sánh bậc hơn cùng một lúc.
Thí dụ: harder and harder, more and more, more and more difficult.
Chúng ta dùng cấu trúc này để diễn tả sự thay đổi liên tục của một sự việc nào đó.
- It’s becoming harder and harder to find a job.
(Tìm việc làm càng ngày càng trở nên khó khăn hơn)
- Your English is improving. It’s getting better and better.
(Vốn tiếng Anh của bạn đang khá lên đấy. Nó đang trở nên ngày càng tốt hơn)
- It’s becoming more and more difficult to find a job
(Càng ngày càng khó kiếm việc làm)
- These days more and more people are learning English.
(Ngày nay càng ngày càng có nhiều người học tiếng Anh hơn)
h) Hãy lưu ý đến cấu trúc: the+ so sánh hơn+ the better.
Thí dụ:
- “What time shall we leave?” “The sooner the better”
(=It will be best if we leave as soon as possible)
(Chúng ta sẽ lên đường lúc mấy giờ? Càng sớm càng tốt)
- What size box do you want?” “The bigger the better”
(=It will be best if the box is as big as possible)
(Anh muốn hộp cỡ nào? Càng to càng tốt)
Chúng ta cũng dùng the…the… (với hai từ so sánh bậc hơn) để diễn tả sự phụ thuộc của việc này vào việc khác:
- The warmer the weather, the better I feel.
(thời tiết càng ấm tôi càng cảm thấy khá hơn)
- The earlier we leave, the sooner we will arrive
(Chúng ta càng đi sớm chừng nào chúng ta càng đến sớm chừng ấy)
- The more expensive the hotel, the better the service.
(Khách sạn càng đắt tiền sự phục vụ càng tốt)
- The more electricity you use, the more you bill will be
(Càng dùng nhiều điện bạn càng phải trả nhiều tiền)
SO SÁNH NGANG BẰNG
a) Xem xét tình huống
Joe, Henry và Arthurr đều là triệu phú. Họ rất giàu có, Joe có 5 triệu, Henry có 4 triệu và Arthur có 2 triệu. Như vậy:
Henry is rich (Henry giàu có)
He is richer than Arthur (Ông ta giàu hơn Arthur)
But he isn’t as rich as Joe. (= Joe is richer than he is). Nhưng ông ta không giàu bằng Joe (= Joe giàu hơn ông ta)
Sau đây là một số thí dụ khác có cấu trúc as…as:
- Jack isn’t as old as he looks. (= He looks older than he is)
(Jack không lớn tuổi như vẻ mặt của anh ta.) (= Anh ta trông già hơn tuổi thật)
- The city centre wasn’t as crowded this morning as it usually is. (=It is usually more crowded)
(Sáng nay trung tâm thành phố không đông đúc như mọi khi (= Mọi khi ở đó đông đúc hơn)
- Jim didn’t do as well in his examination as he had hoped. (= He had hoped to do better)
(Jim làm bài thi không tốt như anh ta đã hy vọng (= anh ta đã hi vọng làm bài thi tốt hơn)
- “The weather’s better today, isn’t it?” “Yes, it’s not as cold.) (= Yesterday was colder)
(Hôm nay thời tiết tốt hơn, phải không? Phải, trời không lạnh bằng hôm qua) (= hôm qua lạnh hơn)
- I don’t know as many people as you do. (You know more people)
(Tôi không quen biết nhiều người bằng bạn).(= Bạn quen biết nhiều người hơn tôi)
Bạn có thể nói “not so...as” (thay cho “not as…as):
- Henry isn’t so rich as Joe
(Henry không giàu bằng Joe)
b) Có thể dùng as…as (nhưng không dùng “so…as”) trong các câu khẳng định và câu hỏi
- I’m sorry I’m late. I got here as fast as I could.
(xin lỗi vì tôi đến muộn. Tôi đã cố hết sức đến đây thật nhanh)
- There’s plenty of food, so eat as much as you like.
(Có rất nhiều thức ăn, vì vậy cứ ăn bao nhiều tuỳ thích)
- Let’s walk. It’s just as quick as taking the bus.
(Chúng ta hãy đi bộ. Như vậy cũng nhanh như đi xe buýt)
- Can you send me the money as soon as possible, please?
(anh làm ơn gửi tiền cho tôi càng sớm càng tốt được không?)
Chúng ta cũng có thể nói twice as..as, three times as…as v.v…
- Petrol is twice as expensive as it was a few years ago.
(Hiện nay xăng đắt gấp hai lần vài năm trước đây)
- Their house is about three times as big as ours
(Nhà của họ hơn khoảng gấp ba lần nhà của chúng tôi)
c) Chúng ta nói the same as (không nói “the same like”):
- Ann’s salary is the same as mine. (or: Ann gets the same salary as me)
(Lương của Ann bằng lương của tôi). (= Ann lĩnh cùng một mức lương như tôi)
- Tim is the same age as Goerge.
(Tom bằng tuổi Geoge)
- “What would you like to drink?” “I have the same as last time”.
(“Bạn muốn uống gì?” “Cũng như lần trước thôi”)
d) Sau "than" và "as" ta thường dùng me/him/her/them/us khi không có động từ theo sau.
- You are taller than I am, but: You are taller than me
(Bạn cao hơn tôi)
- They have more money than we have But: They have more money than us
(Họ có nhiều tiền hơn chúng tôi)
- I can’t run as fast as he can. But: I can’t run as fast as him
(tôi không thể chạy nhanh bằng anh ta)
a) Xem xét tình huống
Joe, Henry và Arthurr đều là triệu phú. Họ rất giàu có, Joe có 5 triệu, Henry có 4 triệu và Arthur có 2 triệu. Như vậy:
Henry is rich (Henry giàu có)
He is richer than Arthur (Ông ta giàu hơn Arthur)
But he isn’t as rich as Joe. (= Joe is richer than he is). Nhưng ông ta không giàu bằng Joe (= Joe giàu hơn ông ta)
Sau đây là một số thí dụ khác có cấu trúc as…as:
- Jack isn’t as old as he looks. (= He looks older than he is)
(Jack không lớn tuổi như vẻ mặt của anh ta.) (= Anh ta trông già hơn tuổi thật)
- The city centre wasn’t as crowded this morning as it usually is. (=It is usually more crowded)
(Sáng nay trung tâm thành phố không đông đúc như mọi khi (= Mọi khi ở đó đông đúc hơn)
- Jim didn’t do as well in his examination as he had hoped. (= He had hoped to do better)
(Jim làm bài thi không tốt như anh ta đã hy vọng (= anh ta đã hi vọng làm bài thi tốt hơn)
- “The weather’s better today, isn’t it?” “Yes, it’s not as cold.) (= Yesterday was colder)
(Hôm nay thời tiết tốt hơn, phải không? Phải, trời không lạnh bằng hôm qua) (= hôm qua lạnh hơn)
- I don’t know as many people as you do. (You know more people)
(Tôi không quen biết nhiều người bằng bạn).(= Bạn quen biết nhiều người hơn tôi)
Bạn có thể nói “not so...as” (thay cho “not as…as):
- Henry isn’t so rich as Joe
(Henry không giàu bằng Joe)
b) Có thể dùng as…as (nhưng không dùng “so…as”) trong các câu khẳng định và câu hỏi
- I’m sorry I’m late. I got here as fast as I could.
(xin lỗi vì tôi đến muộn. Tôi đã cố hết sức đến đây thật nhanh)
- There’s plenty of food, so eat as much as you like.
(Có rất nhiều thức ăn, vì vậy cứ ăn bao nhiều tuỳ thích)
- Let’s walk. It’s just as quick as taking the bus.
(Chúng ta hãy đi bộ. Như vậy cũng nhanh như đi xe buýt)
- Can you send me the money as soon as possible, please?
(anh làm ơn gửi tiền cho tôi càng sớm càng tốt được không?)
Chúng ta cũng có thể nói twice as..as, three times as…as v.v…
- Petrol is twice as expensive as it was a few years ago.
(Hiện nay xăng đắt gấp hai lần vài năm trước đây)
- Their house is about three times as big as ours
(Nhà của họ hơn khoảng gấp ba lần nhà của chúng tôi)
c) Chúng ta nói the same as (không nói “the same like”):
- Ann’s salary is the same as mine. (or: Ann gets the same salary as me)
(Lương của Ann bằng lương của tôi). (= Ann lĩnh cùng một mức lương như tôi)
- Tim is the same age as Goerge.
(Tom bằng tuổi Geoge)
- “What would you like to drink?” “I have the same as last time”.
(“Bạn muốn uống gì?” “Cũng như lần trước thôi”)
d) Sau "than" và "as" ta thường dùng me/him/her/them/us khi không có động từ theo sau.
- You are taller than I am, but: You are taller than me
(Bạn cao hơn tôi)
- They have more money than we have But: They have more money than us
(Họ có nhiều tiền hơn chúng tôi)
- I can’t run as fast as he can. But: I can’t run as fast as him
(tôi không thể chạy nhanh bằng anh ta)
So sánh cao nhất
a) Ví dụ
- What is the longest river in the world?
Con sông dài nhất trên thế giời là con sông nào?
- What was the most enjoyable holiday you’ve ever had?
Kỳ nghỉ nào là kỳ nghỉ vui nhất mà bạn đã từng trải qua?
Longest và most enjoyable là hình thức so sánh cao nhất (superlatives)
b) Chúng ta thêm "est" hoặc dùng "most"… để thành lập hình thức cao nhất của tính từ và trạng từ. Nói chung chúng ta dùng "est" cho những từ ngắn (một vần) và "most"… cho những từ dài (hai vần trở lên).
Ví dụ:
long/longest; hot/hottest; easy/easiest; hard/hardest
most famous; most boring; most difficult; most expensive
- Yesterday was the hottest day of the year.
(Hôm qua là ngày nóng nhất trong năm)
- That was the most boring film I’ve ever seen.
(Đó là bộ phim dở nhất mà tôi đã từng xem)
- “Why did you stay at that hotel?” “It was the cheapest we could find.”
(Tại sao bạn ở khách sạn đó? Đó là khách sạn rẻ nhất mà chúng tôi có thể tìm được)
- She is really a nice person - one of the nicest people I know.
(Cô ấy quả là một người tử tế - một trong những người tử tế nhất mà tôi biết)
Hãy lưu ý đến hai từ so sánh cao nhất bất quy tắc "best" và "worst":
- That was a delicious meal. It’s one of the best I’ve ever had.
(Đó là một bữa ăn ngon, Nó là một trong những bữa ăn ngon nhất mà tôi đã từng thưởng thức.)
- Why does he always come to see me at the worst possible moment?
(Tại sao anh ta lúc nào cũng đến gặp tôi vào những lúc bất tiện nhất)
Hình thức so sánh cao nhất của old là oldest:
- That house over there is the oldest building in the town.
(Ngôi nhà đằng kia là ngôi nhà lâu đời nhất trong thị trấn)
Chúng ta dùng eldest khi chúng ta đang nói về các thành viên trong gia đình:
- My eldest son is 12 years old.
(Con trai lớn nhất của tôi được 13 tuổi)
- Are you the eldest in your family?
(Bạn là con cả trong gia đình phải không?)
c) Sau các từ so sánh cao nhất, chúng ta dùng "in" với nơi chốn (thành phố, nhà vv…):
- What is the longest river in the world? (không nói “of the world”)
(Con sông dài nhất thế giới là con sông nào?)
- We were lucky to have one of the nicest rooms in the hotel.
(Chúng tôi may mắn được ở một trong những phòng tốt nhất khách sạn)
Ngoài ra: “the best"…) in the class/ in the team/ in the company vv….
Nhưng: “the happiest day of my life, the hottest day of the year” (ngày hạnh phúc nhất trong đời tôi/ ngày nóng nhất trong năm)
Hãy lưu ý rằng chúng ta thường dùng thời hiện tại hoàn thành (I have done) sau so sánh cao nhất:
- What’s the best film you’ve ever seen/
(Phim hay nhất mà bạn đã từng xem là phim gì?
- That was the most delicious meal I’ve had for a long time?
(Đó là bữa ăn ngon nhất tôi được thưởng thức từ lâu nay)
d) Đôi khi chúng ta dùng most + tính từ (không có “the” với nghĩa “very”:
- The book you lent me was most interesting. (= very interesting)
(Quyển sách bạn cho tôi mượn rất hay).
- Thank you for the money. It was most generous of you. (= very generous)
(Cảm ơn về số tiền đó. Bạn thật rộng rãi.)
a) Ví dụ
- What is the longest river in the world?
Con sông dài nhất trên thế giời là con sông nào?
- What was the most enjoyable holiday you’ve ever had?
Kỳ nghỉ nào là kỳ nghỉ vui nhất mà bạn đã từng trải qua?
Longest và most enjoyable là hình thức so sánh cao nhất (superlatives)
b) Chúng ta thêm "est" hoặc dùng "most"… để thành lập hình thức cao nhất của tính từ và trạng từ. Nói chung chúng ta dùng "est" cho những từ ngắn (một vần) và "most"… cho những từ dài (hai vần trở lên).
Ví dụ:
long/longest; hot/hottest; easy/easiest; hard/hardest
most famous; most boring; most difficult; most expensive
- Yesterday was the hottest day of the year.
(Hôm qua là ngày nóng nhất trong năm)
- That was the most boring film I’ve ever seen.
(Đó là bộ phim dở nhất mà tôi đã từng xem)
- “Why did you stay at that hotel?” “It was the cheapest we could find.”
(Tại sao bạn ở khách sạn đó? Đó là khách sạn rẻ nhất mà chúng tôi có thể tìm được)
- She is really a nice person - one of the nicest people I know.
(Cô ấy quả là một người tử tế - một trong những người tử tế nhất mà tôi biết)
Hãy lưu ý đến hai từ so sánh cao nhất bất quy tắc "best" và "worst":
- That was a delicious meal. It’s one of the best I’ve ever had.
(Đó là một bữa ăn ngon, Nó là một trong những bữa ăn ngon nhất mà tôi đã từng thưởng thức.)
- Why does he always come to see me at the worst possible moment?
(Tại sao anh ta lúc nào cũng đến gặp tôi vào những lúc bất tiện nhất)
Hình thức so sánh cao nhất của old là oldest:
- That house over there is the oldest building in the town.
(Ngôi nhà đằng kia là ngôi nhà lâu đời nhất trong thị trấn)
Chúng ta dùng eldest khi chúng ta đang nói về các thành viên trong gia đình:
- My eldest son is 12 years old.
(Con trai lớn nhất của tôi được 13 tuổi)
- Are you the eldest in your family?
(Bạn là con cả trong gia đình phải không?)
c) Sau các từ so sánh cao nhất, chúng ta dùng "in" với nơi chốn (thành phố, nhà vv…):
- What is the longest river in the world? (không nói “of the world”)
(Con sông dài nhất thế giới là con sông nào?)
- We were lucky to have one of the nicest rooms in the hotel.
(Chúng tôi may mắn được ở một trong những phòng tốt nhất khách sạn)
Ngoài ra: “the best"…) in the class/ in the team/ in the company vv….
Nhưng: “the happiest day of my life, the hottest day of the year” (ngày hạnh phúc nhất trong đời tôi/ ngày nóng nhất trong năm)
Hãy lưu ý rằng chúng ta thường dùng thời hiện tại hoàn thành (I have done) sau so sánh cao nhất:
- What’s the best film you’ve ever seen/
(Phim hay nhất mà bạn đã từng xem là phim gì?
- That was the most delicious meal I’ve had for a long time?
(Đó là bữa ăn ngon nhất tôi được thưởng thức từ lâu nay)
d) Đôi khi chúng ta dùng most + tính từ (không có “the” với nghĩa “very”:
- The book you lent me was most interesting. (= very interesting)
(Quyển sách bạn cho tôi mượn rất hay).
- Thank you for the money. It was most generous of you. (= very generous)
(Cảm ơn về số tiền đó. Bạn thật rộng rãi.)
Tags: GRAMMAR, STARTER TOEIC
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Share your views...
0 Respones to "COMPARISON OVERVIEW"
Post a Comment